Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • quá khứ của slay
    Động từ
    (Mỹ cách viết khác slue)
    slew something round
    xoay cái gì rất nhanh sang hướng khác, quay
    tôi không điều khiển nổi chiếc xe nữa và nó quay nhanh sang hướng khác
    Danh từ
    (số ít)
    slew of something
    (Mỹ, khẩu ngữ)
    lô, đống, lượng lớn
    a whole slew of problems
    một lô vấn đề

    * Các từ tương tự:
    slewness