Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sleuth
/slu:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sleuth
/ˈsluːɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sleuth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ, đùa)
cảnh sát điều tra; thám tử
Danh từ
(khẩu ngữ, đùa)
điều tra, thám sát
* Các từ tương tự:
sleuth-hound
noun
plural sleuths
[count] old-fashioned :someone who looks for information to solve crimes :detective
a
clever
sleuth
noun
Dissatisfied with the progress of the police, we hired a private sleuth to investigate the theft
detective
(
private
)
detective
(
private
)
investigator
US
P
I
Colloq
private
eye
Sherlock
snoop
Brit
tec
or
'
tec
US
hawkshaw
Slang
US
dick
shamus
US
and
Canadian
gumshoe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content