Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sleepyhead
/'sli:pihed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sleepyhead
/ˈsliːpiˌhɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người hay buồn ngủ
người không chú ý, người đãng trí
noun
plural -heads
[count] chiefly US informal :a sleepy person - used especially to address someone (such as a child)
Are
you
ready
for
bed
, sleepyhead?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content