Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sleepy
/'sli:pi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sleepy
/ˈsliːpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sleepy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
buồn ngủ, ngái ngủ
feel
sleepy
cảm thấy buồn ngủ
yên tĩnh; ít nhộn nhịp (nơi chốn)
a
sleepy
little
village
một làng nhỏ bé yên tĩnh
* Các từ tương tự:
sleepy head
,
sleepy sickness
,
sleepyhead
adjective
sleepier; -est
[also more ~; most ~]
tired and ready to fall asleep
She
felt
sleepy
and
went
to
bed
.
quiet and not active or busy
a
sleepy
little
town
* Các từ tương tự:
sleepyhead
adjective
All that exercise has made me sleepy
drowsy
somnolent
tired
nodding
dozy
lethargic
torpid
slumberous
sluggish
oscitant
weary
fatigued
exhausted
Colloq
dead
on
one's
feet
(
knocked
)
out
beat
US
and
Canadian
pooped
He grew up in a sleepy little village in the Outer Hebrides
boring
inactive
dull
quiet
soporific
slow
sluggish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content