Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sleepless
/'sli:plis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sleepless
/ˈsliːpləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sleepless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
không ngủ
pass
a
sleepless
night
qua một đêm không ngủ
* Các từ tương tự:
sleeplessly
,
sleeplessness
adjective
always used before a noun :without sleep
a
sleepless
night
not used before a noun :not able to sleep
He
lay
sleepless
in
bed
.
adjective
Your mother and I spent a sleepless night worrying about you
restless
wakeful
insomniac
disturbed
Mark's wife kept a sleepless vigil at his bedside
alert
watchful
vigilant
unsleeping
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content