Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sledding
/'slediɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự đi xe trượt tuyết
đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy
hard sledding
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content