Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slavish
/'sleivi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slavish
/ˈsleɪvɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghĩa xấu)
nô lệ (thiếu tính chất độc lập hoặc độc đáo)
his
style
is
a
slavish
imitation
of
his
teacher's
phong cách của anh ta là một sự bắt chước nô lệ (một sự rập khuôn) phong cách của ông thầy anh ta
* Các từ tương tự:
slavishly
,
slavishness
adjective
disapproving :copying or following someone or something completely without any attempt to be original or independent
a
politician
and
his
slavish
followers
slavish
obedience
/
imitation
He
has
been
criticized
for
his
slavish
devotion
/
adherence
to
the
rules
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content