Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slavey
/'slævi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ lóng) người đầy tớ gái (ở quán trọ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content