Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự nô lệ; cảnh nô lệ
    sold into slavery
    bị bán làm nô lệ
    chế độ nô lệ
    working to abolish slavery
    hành động để xóa bỏ chế độ nô lệ
    công việc vất vả; công việc với đồng lương quá ít ỏi