Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slave-driver
/'sleivdraivə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người trông coi nô lệ, viên quản nô
người bắt kẻ dưới mình làm việc cực nhọc, người chủ ác nghiệt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content