Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slave-born
/'sleiv'bɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
sinh ra trong cảnh nô lệ, bố mẹ là người nô lệ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content