Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nô lệ (đen, bóng)
    treat somebody like a slave
    đối xử với ai như là nô lệ
    slave owners
    những người chủ nô [lệ]
    a slave to drink
    người nô lệ cho ma men
    a slave of fashion
    người nô lệ của thời trang (luôn luôn chạy theo thời trang)
    Động từ
    slave [away] at something
    làm (việc gì) đầu tắt mặt tối
    suốt ngày tôi đầu tắt mặt tối với công việc nội trợ

    * Các từ tương tự:
    slave states, slave-born, slave-driver, slave-grown, slave-holder, slave-hunter, slave-ship, slave-state, slave-trade