Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slather
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slather
/ˈslæðɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều) số lượng to lớn
Ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiêu phí vô tội vạ
verb
-ers; -ered; -ering
[+ obj] :to cover something with a thick layer of a liquid, cream, etc.
We
ate
lobster
slathered
with
/
in
butter
She
slathered
her
skin
with
sunscreen
. =
She
slathered
sunscreen
on
her
skin
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content