Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slapstick
/'slæpstik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slapstick
/ˈslæpˌstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trò vui nhộn, trò hề tếu
* Các từ tương tự:
slapstick comedy
noun
[noncount] :comedy that involves physical action (such as falling down or hitting people) - often used before another noun
slapstick
comedy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content