Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slapdash
/'slæpdæ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slapdash
/ˈslæpˌdæʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
cẩu thả vội vàng (việc làm)
slapdash
worker
một công nhân cẩu thả hấp tấp
do
one's
work
slapdash
làm công việc của mình một cách cẩu thả vội vàng
adjective
[more ~; most ~] :quick and careless
slapdash
repairs
The
writing
is
slapdash.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content