Danh từ
tiếng lóng
army slang
tiếng lóng trong quân đội
một từ lóng
Động từ
mắng, chửi, rủa
bác lái xe mắng người bộ hành đi ngang qua đường xe đang chạy
a slanging match
cuộc cãi lộn chửi rủa nhau