Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slammer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slammer
/ˈslæmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ lóng) nhà tù
noun
the slammer
informal :a prison or jail
He
got
10
years
in
the
slammer.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content