Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slakeless
/'sleiklis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thơ ca) không làm đỡ được (cơn khát); không làm nguôi được (hận...); không thoả mãn được
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content