Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slack-baked
/'slæk'beikt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
nướng non (bánh mì)
(nghĩa bóng) non nớt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content