Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slack water
/'slæk,wɔtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
lúc nước không lên không xuống
dòng nước không chảy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content