Danh từ
nước dãi
chuyện uỷ mị sướt mướt
tình cảm uỷ mị
Nội động từ
nhỏ dãi, chảy nước dãi
thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt
Ngoại động từ
làm dính nước dãi (vào quần áo)
làm ẩu; làm vụng về