Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • skyward
    /'skaiwəd/
    Tính từ, phó từ
    hướng lên trời
    the skywards path of the rocket
    đường bay của hỏa tiễn hướng lên trời
    hit the ball skywards
    đá quả bóng tung lên trời