Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skyward
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skyward
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
lên trời, về phía bầu trời; hướng lên
* Các từ tương tự:
skywards
adverb
/ˈskaɪwɚd/ also chiefly Brit skywards /ˈskaɪwɚdz/
toward the sky :up into the sky
Everyone
looked
skyward
as
the
jets
passed
by
.
The
bird
soared
skyward.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content