Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skyline
/'skailain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skyline
/ˈskaɪˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hình (nhà cửa, cây cối…) in lên nền trời
noun
plural -lines
[count] :the outline of buildings, mountains, etc., against the background of the sky
the
New
York
City
skyline
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content