Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skylight
/'skailait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skylight
/ˈskaɪˌlaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cửa mái (ở mái nhà)
noun
plural -lights
[count] :a window in the roof of a house or on a ship's deck
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content