Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skylark
/'skailɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skylark
/ˈskaɪˌlɑɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học)
chim chiền chiện
Động từ
(cũ, khẩu ngữ)
vui chơi nô đùa
noun
plural -larks
[count] :a small bird of Europe, Asia, and northern Africa that sings while it flies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content