Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skulduggery
/'skʌldʌgəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skulduggery
/ˌskʌlˈdʌgəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ),(đùa cợt) sự lừa bịp
hành động xấu xa hủ bại
* Các từ tương tự:
skulduggery, skullduggery
noun
or skullduggery
[noncount] old-fashioned :secret or dishonest behavior or activity
tales
of
espionage
and
skulduggery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content