Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skitter
/'skitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skitter
/ˈskɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bay nhanh và nhẹ nhàng (vật nhỏ)
verb
always followed by an adverb or preposition -ters; -tered; -tering
[no obj] :to move quickly and lightly along a surface
Dry
leaves
skittered
over
the
sidewalk
.
Mice
skittered
across
the
floor
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content