Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skint
/'skint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skint
/ˈskɪnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Anh, nghĩa bóng)
không một đồng xu dính túi
adjective
Brit informal :having no money :broke
I'm
completely
skint.
* Các từ tương tự:
skintight
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content