Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skinhead
/'skinhed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skinhead
/ˈskɪnˌhɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh)
tên đầu trọc (tóc cắt rất ngắn, thích bạo hành)
noun
plural -heads
[count] :a person with a shaved head especially; :a young white person who belongs to a gang whose members shave their heads and have racist beliefs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content