Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skinflint
/'skinflint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skinflint
/ˈskɪnˌflɪnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa xấu)
người keo kiệt, người bủn xỉn
noun
plural -flints
[count] informal + disapproving :a person who hates to spend money
She
is
a
penny-pinching
skinflint.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content