Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    không đủ, thiếu
    a rather skimpy meal
    bữa ăn khá thiếu thức ăn, bữa ăn khá đạm bạc
    a skimpy dress
    chiếc áo may quá ít (quá tiết kiệm) vải