Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skimpy
/'skimpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skimpy
/ˈskɪmpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
không đủ, thiếu
a
rather
skimpy
meal
bữa ăn khá thiếu thức ăn, bữa ăn khá đạm bạc
a
skimpy
dress
chiếc áo may quá ít (quá tiết kiệm) vải
adjective
skimpier; -est
[also more ~; most ~] :very small in size or amount
a
skimpy
portion
skimpy
evidence
a
skimpy
dress
[=
a
dress
which
does
not
cover
very
much
of
the
body
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content