Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skimmer
/'skimə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skimmer
/ˈskɪmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thìa hớt bọt; thìa hớt váng (loại thìa có lỗ thủng)
(động vật học) chim mỏ kéo
noun
plural -mers
[count] :a spoon with holes in it that is used by cooks for skimming things
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content