Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skimmed milk
/,skimid'milk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skim milk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác skim milk)
sữa đã lấy hết kem
noun
[noncount] chiefly US :milk from which all the cream and fat has been removed - called also (chiefly Brit) skimmed milk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content