Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skillet
/'skilit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skillet
/ˈskɪlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ) chảo rán
xoong có tay cầm
noun
plural -lets
[count] chiefly US :frying pan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content