Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đòi hỏi kỹ năng (công việc)
    a skilled job
    một công việc đòi hỏi kỹ năng
    skilled at something (doing something)
    khéo léo
    a skilled negotiator
    người điều đình khéo léo
    đã được rèn luyện; có kinh nghiệm
    an actor skilled at improvising
    một diễn viên có kinh nghiệm nói cương