Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skiing
/'ski:iŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skiing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể dục, thể thao)
môn trượt tuyết; sự trượt tuyết
noun
[noncount] :the activity or sport of gliding on skis
cross-country
/
downhill
skiing
Skiing
is
my
favorite
winter
activity
.
We
are
planning
to
go
skiing
tomorrow
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content