Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skiffle-group
/'skiflgru:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
dàn nhạc đệm (cho một nhạc sĩ vừa chơi ghita vừa hát)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content