Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skiffle
/'skifl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nhạc xkipphơn (nhạc ja pha lẫn tiếng ca thịnh hành ở Anh vào khoảng năm 1950)
* Các từ tương tự:
skiffle-group
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content