Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skiff
/skif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skiff
/ˈskɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuyền con; xuồng con (một người chèo)
* Các từ tương tự:
skiffle
,
skiffle-group
,
skiffling
noun
plural skiffs
[count] :a small, light boat that is usually for only one person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content