Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skid-row
/'skid'rəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ, tiếng lóng)
khu tụ tập của tụi vô lại (ở một thành phố)
* Các từ tương tự:
skid row
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content