Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xki, ván trượt tuyết
    a ski suit
    bộ quần áo trượt tuyết
    Động từ
    (ski'd hoặc skied)
    trượt tuyết
    đi trượt tuyết ở Thụy Sĩ

    * Các từ tương tự:
    ski plane, ski-bob, ski-jump, ski-lift, ski-run, ski-running, ski-stick, ski'd, ski'd