Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skew-whiff
/,skju:'wif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skew-whiff
/ˌskjuːˈwɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Anh, khẩu ngữ)
nghiêng, lệch
you've
got
your
hat
on
skew-whiff
anh đội mũ lệch
adjective
[more ~; most ~] Brit informal :not straight :crooked
a
slightly
skew-whiff
door
-
often
used
figuratively
Their
plans
went
a
little
skew-whiff.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content