Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skepticism
/'skeptisizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skepticism
/ˈskɛptəˌsɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như scepticism
xem
scepticism
noun
US or Brit scepticism
an attitude of doubting the truth of something (such as a claim or statement) [noncount]
She
regarded
the
researcher's
claims
with
skepticism. [
singular
]
It's
good
to
maintain
a
healthy
skepticism
about
fad
diets
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content