Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skep
/skep/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
rổ, rá (đan bằng mây...)
đõ ong (bằng rơm, mây...)
* Các từ tương tự:
skepsis
,
skeptic
,
skeptical
,
skeptically
,
skepticism
,
skepticize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content