Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skeletonise
/'skelitənaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra
nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content