Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skeleton key
/skelitnki:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skeleton key
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chìa khóa vạn năng
noun
plural ~ keys
[count] :a key that is made to open many different locks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content