Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skeletal
/'skelətl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skeletal
/ˈskɛlətn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] bộ xương, như bộ xương
the
skeletal
bodies
of
starving
people
thân hình như bộ xương của những người chết đói
(nghĩa bóng) chỉ nêu điểm chính không có chi tiết (bản báo cáo…)
adjective
technical :of or relating to a skeleton
skeletal
muscles
the
skeletal
system
The
archaeologist
found
skeletal
remains
.
very thin
She
was
skeletal
after
her
illness
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content