Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

skeletal /'skelətl/  

  • Tính từ
    [thuộc] bộ xương, như bộ xương
    the skeletal bodies of starving people
    thân hình như bộ xương của những người chết đói
    (nghĩa bóng) chỉ nêu điểm chính không có chi tiết (bản báo cáo…)