Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skein
/skein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skein
/ˈskeɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộn chỉ
đàn vịt trời đang bay
noun
plural skeins
[count] :a long piece of yarn or thread that is loosely wound - compare hank
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content